Dinh Dưỡng Cá Thu Tươi Sống Đại Tây Dương Giàu Protein Tốt Tim Mạch

Để xem các video chất lượng cao của chúng tôi 1 cách nhanh nhất, các bạn vui lòng đăng ký kênh bằng cách nhấp vào nút bên cạnh

Khối lượng liều dùng100g Thành phần dinh dưỡng trong mỗi liều Năng lượng 205 Từ fat 125

Nhu cầu hằng ngày

13,9

g

21% 3,3

g

16% ~

g

Cholesterol 70

mg

23% 0% 0% Protein 18,6

g

37%

Vitamin A

3%

Vitamin C

1%

Canxi

1%

Sắt

9%

Chú ý: nhu cầu hằng ngày dựa trên tính toán 1 người cần 2000 calories 1 ngày, nhu cầu hằng ngày của bạn có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào lượng calories bạn cần.

Thông Tin Cơ Bản Cần Biết

No Đủ

NDR

Giá trị giảm cân

Giá trị sức khỏe tốt

Giá trị tăng cân

Thịt cá thu chứa ít Natri, giàu Phosphorus, Protein, Vitamin D, Niacin, Vitamin B12 và Selenium, cá thu chứa nhiều chất béo omega tốt cho tim mạch có lợi cho sức khỏe

Thịt cá thu chứa nhiều cholesterol

là một chỉ số đánh giá chất lượng nguồn protein cơ thể người cần và khả năng để tiêu hóa chúng, chỉ số này lớn nhất là 1 và nhỏ nhất là 0

PDCAAS

CALORIES ĐẾN TỪ PROTEIN

GL

phản ánh lượng carb sẽ hấp thu vào cơ thể trong 100g sản phẩm này. Nên để tổng số này dưới 100 trong cả ngày vì mục tiêu sức khỏe

GI

Chỉ số này phản ảnh tốc độ hấp thu nguồn tinh bột từ thực phẩm này thúc đẩy đường huyết (insulin) lên cao, có thể gây hại cho sức khỏe và gia tăng tích lũy mỡ thừa

BV

Còn gọi là chỉ số sinh học của protein, chỉ số này càng cao thì mức độ cân bằng axit amin thiết yếu càng cao và Nitrogen được giữ lại trong cơ thể càng nhiều, càng có lợi cho việc tổng hợp phát triển cơ bắp

CALORIES ĐẾN TỪ CARBCALORIES ĐẾN TỪ FAT

CÂN BẰNG DINH DƯỠNG

Natri - Sodium

Béo bão hòa

Cholesterol

Vitamin A

Vitamin C

Vitamin D

Vitamin E

Vitamin K

Thiamin B1

Riboflavin B2

Niacin B3

Vitamin B6

Folate

Vitamin B12

Pantothenic Acid B5

Calcium - Canxi

Săt - Iron

Magie - Magnesium

Phốt pho - Phosphorus

Kali - Potassium

Kẽm - Zinc

Đồng - Copper

Mangan - Manganese

Selen - Selenium

Chất đạm - Protein

Chất xơ - Fiber

Điểm số

CHẤT LƯỢNG PROTEIN

# Axit amin mg/g (protein) 1Tryptophan

7

11 2Threonine

27

44 3

25

4

55

5Lysine

51

92 6Methionine+Cystine

25

40 7Phenylalanine+Tyrosine

47

73 8

32

9Histidine

18

29

Điểm số

là rất cần thiết để đánh giá chất lượng của 1 nguồn protein, điểm số này trên 100 phản ánh nguồn protein này tốt, đáng dùng. Ngược lại nếu điểm số dưới 100 sẽ bị thiếu hụt 1 hoặc nhiều axit amin thiết yếu trong thành phần chúng theo khuyến nghị của FDA. Bảng trên chỉ ra khối lượng từng axit amin thiết yếu (mg) trong 100g protein của sản phẩm

THÔNG TIN VỀ CALORIES

Nguồn DỰa trên 100g DV (%) Tổng calories205 Kcal10% - Từ tinh bột0,3 Kcal - Từ chất béo125 Kcal - Từ protein79,4 Kcal - Từ cồn0 Kcal

THÔNG TIN CHI TIẾT AXIT AMIN

Axit amin Dựa trên 100g DV (%) Tổng protein18,6 g37% - Tryptophan208 mg - Threonine815 mg - Lysine1708 mg - Methionine551 mg - Cystine199 mg - Phenylalanine726 mg - Tyrosine628 mg - Arginine1125 mg - Histidine548 mg - Alanine1125 mg - Aspartic acid1905 mg - Glutamic acid2777 mg - Glycine893 mg - Proline658 mg - Serine759 mg

THÔNG TIN CHI TIẾT VITAMIN

Vitamin Dựa trên 100g DV (%) Vitamin A167 IU3% Vitamin C0,4 mg1% Vitamin D360 IU90% Vitamin E1,5 mg5% Vitamin K5 mg6% Thiamin B10,2 mg13% Riboflavin B20,3 mg18% Niacin B39,1 mg45% Vitamin B60,4 mg20% Folate1 mcg0% Vitamin B128,7 mcg145% Pantothenic Acid B50,9 mg9% Choline65 mg Betaine-1 mg

THÔNG TIN CHI TIẾT TINH BỘT

Carbonhydrate Dựa trên 100g DV (%) Tổng số carb0 g0% - Chất xơ Fiber0 g0% - Chất đường Sugar0 g - Đường Sucrose0 mg - Đường Glucose0 mg - Đường Fructose0 mg - Đường Lactose0 mg - Đường Maltose0 mg - Đường Galactose0 mg

THÔNG TIN CHI TIẾT KHOÁNG CHẤT

Khoáng Chất Dựa trên 100g DV (%) Calcium - Canxi12 mg1% Sắt - Iron1,6 mg9% Magie - Magnesium76 mg19% Phốt pho - Phosphorus217 mg22% Kali - Potassium314 mg9% Natri - Sodium90 mg4% Kẽm - Zinc0,6 mg4% Đồng - Copper0,1 mg5% Mangan - Manganese0 mg0% Selen - Selenium44,1 mcg63%

THÔNG TIN CHI TIẾT CHẤT BÉO

Fat Dựa trên 100g DV (%) Tổng số fat13,9 g21% - Béo bão hòa3,3 g16% - Trans fat~ g - Cholesterol70 mg - Chưa bão hòa đơn5,5 g - Chưa bão hòa đa3,3 g - Omega 32670 mg - Omega 6219 mg

THÔNG TIN DINH DƯỠNG KHÁC

Tên dinh dưỡng Dựa trên 100g DV (%) - Chất cồn0 g - Nước63,6 g - Ash1,3 g - Caffeine0 mg - Theobromine0 mg

Những số liệu trên có thể thay đổi tùy thuộc vào những sản phẩm cụ thể, cách chế biến, bảo quản. Cách chỉ số, chỉ tiêu được chúng tôi tổng hợp phân tích từ các tổ chức có uy tín lớn của Hoa Kỳ, phần lớn dựa theo số liệu của FDA (U.S. Food and Drug Administration). Chúng tôi giữ bản quyền nội dung bài viết trên website này. Mọi sự sao chép về website của các bạn không được sự đồng ý bằng văn bản từ THOL là bất hợp pháp và đơn vị thu thập nội dung chịu mọi trách nh iệm trước pháp luật. Chúng tôi không chịu bất cứ trách nhiệm gì nếu các bạn sử dụng các số liệu trên website này vào các mục đích riêng của các bạn.

Next Post Previous Post